Một số thông tin về chương trình đào tạo
- Tên chuyên ngành đào tạo:
+ Tiếng Việt: Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
+ Tiếng Anh: Transportation Engineering and Technology
- Mã số chuyên ngành đào tạo: 7510104
- Danh hiệu tốt nghiệp: Kỹ sư
- Thời gian đào tạo: 4.5 năm
- Tên văn bằng tốt nghiệp:
Ghi rõ tên chuyên ngành trên văn bằng:
+ Tiếng Việt: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
+ Tiếng Anh: Engineer in Transportation Engineering and Technology
Đơn vị được giao nhiệm vụ đào tạo: Trường Đại học Công Nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 159 tín chỉ, trong đó:
– | Khối kiến thức chung: 29 tín chỉ
(Không tính các học phần GDTC, GDQP-AN và Kĩ năng bổ trợ) |
|
– | Khối kiến thức theo lĩnh vực: | 18 tín chỉ |
– | Khối kiến thức theo khối ngành: | 8 tín chỉ |
– | Khối kiến thức theo nhóm ngành: | 28 tín chỉ |
– | Khối kiến thức ngành: | 76 tín chỉ |
+ Các học phần bắt buộc: | 30 tín chỉ | |
+ Bổ trợ: | 4 tín chỉ | |
+ Định hướng chuyên ngành: | 32 tín chỉ | |
Bắt buộc: | 22 tín chỉ | |
Tự chọn: | 4 tín chỉ | |
Thực tập: | 6 tín chỉ | |
+ Đồ án tốt nghiệp: 10 tín chỉ |
2. Khung chương trình
Số
TT |
Mã
học phần |
Học phần
(ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số
học phần tiên quyết |
||
Lý thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
I | Khối kiến thức chung
(chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh, Kĩ năng bổ trợ) |
29 | |||||
1 | PHI1004 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1
Fundamental Principles of Marxism-Leninism 1 |
2 | 24 | 6 | ||
2 | PHI1005 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2
Fundamental Principles of Marxism-Leninism 2 |
3 | 36 | 9 | PHI1004 | |
3 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
2 | 20 | 10 | PHI1005 | |
4 | HIS1002 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
The Revolutionary Line of the Communist Party of Vietnam |
3 | 42 | 3 | POL1001 | |
5 | INT1003 | Tin học cơ sở 1
Introduction to Informatics 1 |
2 | 10 | 20 | ||
6 | INT1006 | Tin học cơ sở 4
Introduction to Informatics 4 |
3 | 20 | 23 | 2 | INT1003 |
7 | FLF2101 | Tiếng Anh cơ sở 1
General English 1 |
4 | 16 | 40 | 4 | |
8 | FLF2102 | Tiếng Anh cơ sở 2
General English 2 |
5 | 20 | 50 | 5 | FLF2101 |
9 | FLF2103 | Tiếng Anh cơ sở 3
General English 3 |
5 | 20 | 50 | 5 | FLF2102 |
10 | Giáo dục thể chất
Physical education |
4 | |||||
11 | Giáo dục quốc phòng – an ninh
National Defen Education |
8 | |||||
12 | Kỹ năng bổ trợ
Soft skills |
3 | |||||
II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 17 | |||||
13 | MAT1093 | Đại số
Algebra |
4 | 30 | 30 | ||
14 | MAT1041 | Giải tích 1
Analytics 1 |
4 | 45 | 15 | ||
15 | MAT1042 | Giải tích 2
Analytics 2 |
4 | 45 | 15 | MAT1041 | |
16 | PHY 1100 | Cơ nhiệt
Mechanic – Thermal |
3 | 30 | 15 | ||
17 | CHE1080 | Hóa đại cương
Chemistry |
3 | 30 | 15 | ||
III | Khối kiến thức theo khối ngành | 8 | |||||
18 | CTE2001 | Cơ học môi trường liên tục
Continuum Mechanics |
3 | 35 | 10 | ||
19 | CTE2002 | Cơ học lý thuyết
Theoretical Mechanics |
3 | 30 | 15 | ||
20 | CTE2003 | Phát triển bền vững trong giao thông và xây dựng
Sustainable development in the transport and construction |
2 | 25 | 5 | ||
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 28 | |||||
21 | CTE2004 | Cơ học vật rắn biến dạng
Strength of Materials and Structure Mechanics |
3 | 30 | 15 | ||
22 | CTE2005 | Sức bền vật liệu và Kết cấu | 3 | 30 | 15 | ||
23 | CTE2006 | Phương pháp PTHH trong kết cấu xây dựng-giao thông
Finite element method for structure in Civil engineering |
2 | 20 | 10 | ||
24 | CTE2007 | Hình họa – họa hình
Graphics |
2 | 25 | 5 | ||
25 | CTE2008 | Vẽ kỹ thuật
Technical Drawing |
2 | 20 | 10 | ||
26 | CTE2009 | Thủy lực
Fluid mechanics |
2 | 20 | 10 | ||
27 | CTE2010 | Cơ học đất
Soil Mechanics |
3 | 35 | 10 | ||
28 | CTE2011 | Vật liệu xây dựng
Material in Civil engineering |
3 | 35 | 10 | ||
29 | CTE2012 | Kinh tế xây dựng
Civil Engineering Economics |
2 | 25 | 5 | ||
30 | CTE2013 | Cơ sở Quy hoạch
Basis planning |
2 | 25 | 5 | ||
31 | CTE2014 | Cơ sở Kiến trúc
Basis architecture |
2 | 25 | 5 | ||
32 | CTE2015 | Thiết kết hệ thống
System design |
2 | 25 | 5 | ||
V | Khối kiến thức ngành cialis cost online | 76 | |||||
V.1 | Khối kiến thức ngành bắt buộc | 30 | |||||
33 | CTE3001 | Nền và móng
Foundation |
3 | 35 | 10 | ||
34 | CTE3002 | Thủy văn
Hydrological |
2 | 25 | 5 | ||
35 | CTE3003 | Kết cấu bê tông
Concrete Structure |
3 | 35 | 10 | ||
36 | CTE3004 | Kết cấu thép
Steel Structure |
2 | 25 | 5 | ||
37 | CTE3005 | Trắc địa
Geodetic |
3 | 35 | 10 | ||
38 | CTE3006 | Địa chất công trình
Geotechnical Engineering |
2 | 25 | 5 | ||
39 | CTE3007 | Tin học xây dựng
Informatics in civil Engineering |
2 | 20 | 10 | ||
40 | CTE3008 | Thiết bị, máy trong xây dựng-giao thông
Equipment in Transportation and Civil Engineering |
2 | 25 | 5 | ||
41 | CTE3009 | An toàn lao động
Labor Safety |
2 | 25 | 5 | ||
42 | CTE3010 | Quản lý dự án và rủi ro
Project management and risk management |
3 | 35 | 10 | ||
43 | CTE3011 | Tác động và thích ứng với biến đổi khí hậu
Impact and Adaptation to Climate Change |
2 | 25 | 5 | ||
44 | CTE4001 | Đồ án 1: Tính toán sức bền vật liệu và Kết cấu
Project 1: Calculation of Strength of Materials and Structure |
2 | 15 | 15 | ||
45 | CTE4002 | Thực tập định hướng nghề nghiệp
Career orientation |
2 | 15 | 15 | ||
V.2 | Khối kiến thức bổ trợ | 4/12 | |||||
46 | CTE3012 | Pháp luật trong xây dựng – giao thông
Laws in Civil Engneering |
2 | 25 | 5 | ||
47 | CTE3013 | Năng lượng mới và tiết kiệm năng lượng trong xây dựng, giao thông
New energy and energy saving in Transportation and Civil Engineering |
2 | 25 | 5 | ||
48 | CTE3014 | Vật liệu tiên tiến trong xây dựng – giao thông
Advanced materials in Transportation and Civil Engineering |
2 | 25 | 5 | ||
49 | CTE3015 | Giám sát công trình
Project supervision |
2 | 25 | 5 | ||
50 | CTE3016 | Phong thủy trong xây dựng
Feng sui in Civil Engineering |
2 | 25 | 5 | ||
51 | CTE3017 | Chiến lược phát triển trong xây dựng-giao thông
Development strategies in Construction -Trasportation |
2 | 25 | 5 | ||
V.3 | Khối kiến thức chuyên ngành CNKTGT | 32 | |||||
V.3.1 | Các học phần bắt buộc | 22 | |||||
52 | CTE3032 | Cơ sở công trình cầu
Basic of Bride construction |
2 | 20 | 10 | ||
53 | CTE3033 | Thiết kế cầu thép
Design of steel bridges |
2 | 20 | 10 |
|
|
54 | CTE3034 | Kỹ thuật và tổ chức thi công cầu thép
Construction of steel bridges |
3 | 30 | 15 |
|
|
55 | CTE3035 | Thiết kế cầu bê tông cốt thép
Design of reinforced concrete bridges |
2 | 20 | 10 |
|
|
56 | CTE3036 | Kỹ thuật và tổ chức thi công cầu bê tông cốt thép
Construction of reinforced concrete bridges |
3 | 30 | 15 |
|
|
57 | CTE3037 | Thiết kế đường ô tô
Design of highway |
2 | 20 | 10 |
|
|
58 | CTE3038 | Kỹ thuật và tổ chức thi công đường ô tô
Construction of highway |
3 | 30 | 15 |
|
|
59 | CTE3039 | Thiết kế hầm
Design of tunnel |
2 | 20 | 10 |
|
|
60 | CTE3040 | Thiết kế thi công đường sắt
Design and construction of railways |
3 | 35 | 10 | ||
V.3.2 | Các học phần tự chọn | 4/10 | |||||
61 | CTE3041 | Đường đô thị và tổ chức giao thông
Urban roads and traffic organization |
2 | 25 | 5 | ||
62 | CTE3042 | Kỹ thuật và tổ chức thi công hầm
Construction of tunnel |
2 | 20 | 10 | ||
63 | CTE3043 | Duy tu và bảo trì đường ô tô
Maintenance and repair of roads |
2 | 25 | 5 | ||
64 | CTE3044 | Kỹ thuật sửa chữa đường sắt
Technical repair of railways |
2 | 25 | 5 | ||
65 | CTE3045 | Khai thác và kiểm định cầu đường
Exploitation and test bridges |
2 | 25 | 5 | ||
V.3.3 | Các học phần thực tập | 6 | |||||
66 | CTE4005 | Đồ án 2: Thực tập kỹ thuật – đồ án thiết kế cầu đường
Project 2: Project of design bridgws and Roads |
3 | 15 | 30 | 0 | |
67 | CTE4006 | Thực tập tốt nghiệp về cầu đường
Graduate Practice |
3 | 15 | 30 | 0 | |
V.4 | Đồ án tốt nghiệp | 10 | |||||
68 | CTE4050 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
Thesis |
10 | 30 | 120 | 0 | |
Tổng cộng | 159 |
Ghi chú: * Tổng số giờ tín chỉ (số giờ tín chỉ lên lớp/số giờ tín chỉ thực hành/số giờ tín chỉ tự học)