Đưa AI trở thành môn bắt buộc: Đòn bẩy quan trọng của giáo dục đại học Việt Nam

Viêc đưa AI thành môn học bắt buộc không chỉ là xu thế tất yếu, mà còn là đòn bẩy quan trọng giúp GDĐH Việt Nam bắt nhịp với thế giới. 

Vừa qua, Đại học Quốc gia Hà Nội đã xây dựng học phần “Nhập môn công nghệ số và ứng dụng trí tuệ nhân tạo” để trang bị kiến thức nền tảng về tư duy số và những công cụ phổ biến về trí tuệ nhân tạo (AI) cho sinh viên. Theo kế hoạch, sinh viên chính quy toàn Đại học Quốc gia Hà Nội từ khóa tuyển sinh 2025 sẽ học trực tuyến học phần này. Đây được đánh giá là bước đi mạnh mẽ nhằm chuẩn hóa năng lực số, đáp ứng yêu cầu hội nhập và dẫn dắt chuyển đổi số. [1]

Ngày 29/5, Tổng Bí thư Tô Lâm, trưởng Ban Chỉ đạo, chủ trì phiên họp của Thường trực Ban Chỉ đạo Trung ương về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.

Phát biểu tại phiên họp, Tổng Bí thư cho rằng, giáo dục và đào tạo đến nay cần xem chương trình trí tuệ nhân tạo được đào tạo từ lớp nào, bắt đầu từ đâu và chương trình thế nào. Nếu không có việc này, không thể nói rằng đổi mới trong giáo dục và đào tạo. Chúng ta đang bình dân học vụ số, nhưng trí tuệ nhân tạo không còn bình dân nữa, phải đưa chương trình đào tạo thì chúng ta mới có đội ngũ.

“Bây giờ đến lớp 9, lớp 10 cũng phải có trí tuệ nhân tạo như thế nào, đào tạo toàn bộ thế nào, đại học thế nào và chuyên gia học những gì. Ai cũng phải sử dụng trí tuệ nhân tạo, trong mọi ngành, mọi lĩnh vực, không thể chỉ chung chung được nữa”, Tổng Bí thư nhấn mạnh.

Bước đi có ý nghĩa chiến lược, thể hiện tư duy đổi mới, hội nhập

Trao đổi với phóng viên Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, Giáo sư, Tiến sĩ khoa học Nguyễn Đình Đức – Chủ tịch hội đồng Giáo sư cơ sở năm 2025 của Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội cho biết, trong bối cảnh chuyển đổi số và cách mạng công nghiệp 4.0, trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò vô cùng quan trọng và mang tính cách mạng đối với ngành giáo dục. Trong đó, trường đại học là trụ cột chiến lược, giữ vai trò tiên phong trong việc thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái AI tại Việt Nam. Bởi đây là nơi đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, trình độ cao, đáp ứng yêu cầu phát triển nhanh chóng của lĩnh vực trí tuệ nhân tạo. Hệ sinh thái AI sẽ không thể vững mạnh nếu thiếu những kỹ sư, nhà nghiên cứu, chuyên gia được đào tạo bài bản và cập nhật kiến thức hiện đại.

Đồng thời, cơ sở giáo dục đại học chính là nơi thúc đẩy nghiên cứu khoa học, đổi mới sáng tạo và phát triển công nghệ AI. Các phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu trong trường đại học cần là nơi tạo ra các thuật toán mới, mô hình học sâu, ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục, giao thông, nông nghiệp, công nghiệp quốc phòng…

Cùng với đó, với vai trò quan trọng trong xây dựng chính sách, định hướng chiến lược phát triển AI cho quốc gia, những nhà khoa học, chuyên gia của các trường đại học cũng tham gia vào quá trình tư vấn, phản biện, đóng góp xây dựng chiến lược quốc gia về AI một cách bài bản, có tầm nhìn dài hạn, tránh phong trào và manh mún.

Do đó, trường đại học cần trở thành hạt nhân kết nối trong hệ sinh thái AI, liên kết nhà nước – doanh nghiệp – nhà trường – viện nghiên cứu, từ đó thúc đẩy hợp tác và phát triển đồng bộ. Trường đại học có thể đóng vai trò là vườn ươm khởi nghiệp công nghệ cao, là nơi tổ chức các diễn đàn, hội thảo lớn về AI, kết nối cộng đồng chuyên gia trong và ngoài nước.

Giáo sư, Tiến sĩ khoa học Nguyễn Đình Đức – Chủ tịch hội đồng Giáo sư cơ sở Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội. Ảnh: Website nhà trường.

Theo thầy Đức, việc đưa trí tuệ nhân tạo (AI) trở thành một môn học bắt buộc trong chương trình đại học là một bước đi có ý nghĩa chiến lược, thể hiện tư duy đổi mới, hội nhập và đón đầu xu thế phát triển toàn cầu. Điều này giúp nâng cao năng lực số và tư duy thời đại mới cho sinh viên bởi AI không còn là lĩnh vực riêng của công nghệ thông tin mà đang len lỏi vào mọi ngành nghề, từ y tế, tài chính, kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp đến giáo dục, nghệ thuật.

Vì vậy, trang bị kiến thức nền tảng về AI cho mọi sinh viên dù theo học ngành kỹ thuật, kinh tế hay xã hội là việc bắt buộc để họ không bị tụt hậu, biết cách ứng dụng AI vào công việc và cuộc sống. Bên cạnh đó, khi AI trở thành môn học chính thức, sẽ kéo theo sự thay đổi về nội dung chương trình, phương pháp giảng dạy và công nghệ hỗ trợ học tập, từ đó thúc đẩy đổi mới phương pháp dạy và học trong giáo dục đại học. Việc dạy học sẽ trở nên trực quan, cá nhân hóa hơn nhờ các công cụ hỗ trợ của AI. Giảng viên cũng cần chủ động cập nhật và nâng cao năng lực công nghệ, từ đó thúc đẩy chuyển đổi số thực chất trong giáo dục đại học.

Ngoài ra, một khi AI được dạy đại trà, sẽ hình thành nên một cộng đồng sinh viên, nhà khoa học, kỹ sư có hiểu biết về AI ở khắp các lĩnh vực sẽ góp phần hình thành hệ sinh thái AI học thuật và nghiên cứu mạnh. Điều này cũng sẽ tạo động lực mạnh mẽ cho nghiên cứu liên ngành, ứng dụng AI để giải quyết các bài toán thực tiễn của đất nước, từ các lĩnh vực kính tế, xã hội nhân văn đến nông nghiệp thông minh, logistics, đô thị thông minh, cho đến an ninh quốc phòng. Mặt khác, trong thời đại hội nhập, nhà tuyển dụng toàn cầu ưu tiên những người có kỹ năng số, hiểu biết về AI, dữ liệu, lập trình và tư duy hệ thống sẽ tạo lợi thế cạnh tranh cho sinh viên Việt Nam trong thị trường lao động toàn cầu. Khi AI trở thành kỹ năng phổ cập, sinh viên Việt Nam sẽ có năng lực cạnh tranh cao hơn, dễ dàng thích ứng và làm việc trong môi trường quốc tế.

“Việc đưa AI thành môn học bắt buộc trong chương trình đại học không chỉ là xu thế tất yếu, mà còn là đòn bẩy quan trọng giúp giáo dục đại học Việt Nam bắt nhịp với thế giới, nâng tầm chất lượng đào tạo và đóng góp trực tiếp cho công cuộc phát triển đất nước trong kỷ nguyên số. Đây cũng là trách nhiệm, là tầm nhìn mà các trường đại học, đặc biệt là Đại học Quốc gia Hà Nội với vai trò là nòng cột và đầu tàu trong đào tạo, nghiên cứu và đổi mới sáng tạo của cả nước tiên phong đảm nhận”, thầy Đức cho hay.

Sinh viên nghiên cứu, học tập tại Viện Trí tuệ nhân tạo, Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội. Ảnh website nhà trường

Đồng ý kiến với quan điểm trên, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Anh Tuấn – Trưởng ban Ban Đào tạo và Công tác sinh viên, Đại học Quốc gia Hà Nội cho rằng, AI đang làm thay đổi căn bản nhiều lĩnh vực trong xã hội và giáo dục cũng không nằm ngoài xu hướng đó. Trong bối cảnh chuyển đổi số và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, AI không chỉ là một công nghệ mới, mà còn là chất xúc tác thúc đẩy đổi mới phương pháp dạy và học, cá nhân hóa việc học tập và tối ưu hóa công tác quản lý giáo dục. Các trường đại học đóng vai trò then chốt trong việc phát triển hệ sinh thái AI quốc gia, với ba trụ cột gồm đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao; nghiên cứu và phát triển công nghệ; chuyển giao tri thức.

Theo thầy Tuấn, Đại học Quốc gia Hà Nội là một trung tâm đại học đa ngành, đa lĩnh vực và có thế mạnh trong việc đào tạo liên ngành giữa công nghệ, khoa học dữ liệu và các lĩnh vực xã hội – nhân văn. Thúc đẩy nghiên cứu ứng dụng AI gắn với bài toán thực tiễn của Việt Nam, từ y tế, giáo dục, quản trị đô thị, cho đến nông nghiệp thông minh. Xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực AI, đồng thời hợp tác chặt chẽ với doanh nghiệp và các viện nghiên cứu trong và ngoài nước.

Việc phát triển học phần “Nhập môn công nghệ số và ứng dụng trí tuệ nhân tạo” dành cho mọi sinh viên từ năm học 2025-2026 là một minh chứng rõ ràng cho định hướng chiến lược đó. Bởi AI không chỉ là chuyện của kỹ sư, mà cần trở thành một phần trong tư duy và năng lực công dân số của mọi sinh viên đại học. Đồng thời, đây cũng là một bước đi chiến lược và cấp thiết, không chỉ với giáo dục đại học mà còn đối với tương lai phát triển của lực lượng lao động Việt Nam trong kỷ nguyên số.

Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Anh Tuấn – Trưởng ban Ban Đào tạo và Công tác sinh viên, Đại học Quốc gia Hà Nội. Ảnh: Website nhà trường.

Chia sẻ thêm về AI, thầy Tuấn cho rằng, đây không còn là một lĩnh vực chuyên môn hẹp, mà đang trở thành một năng lực nền tảng mà sinh viên thuộc mọi ngành nghề đều cần tiếp cận. Từ các lĩnh vực như kinh tế, y học, luật, báo chí cho đến khoa học xã hội, AI đang làm thay đổi cách con người tiếp cận tri thức, giải quyết vấn đề và ra quyết định.

Việc triển khai học phần bắt buộc về AI sẽ giúp định hình tư duy số cho sinh viên điều được nhấn mạnh trong cả Chiến lược quốc gia về chuyển đổi số và khung năng lực công dân số do nhà nước ban hành. Sinh viên không chỉ là người sử dụng/ứng dụng công nghệ, mà còn phải biết tư duy phản biện, hiểu rõ mặt tích cực và rủi ro của AI, từ đó trở thành công dân số có trách nhiệm.

Ngoài ra, đây cũng là cơ hội để các trường đại học đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường hình thức học tập linh hoạt, học tập cá nhân hóa qua các nền tảng số, đồng thời thúc đẩy sự gắn kết giữa đào tạo – nghiên cứu – ứng dụng thực tiễn.

Thầy Tuấn nhấn mạnh: “Mục tiêu của Đại học Quốc gia Hà Nội không phải đào tạo chuyên gia AI trong một học kỳ, mà là trang bị cho sinh viên nền tảng nhận thức, tư duy số và kỹ năng sử dụng những công cụ AI phổ biến trong học tập, nghiên cứu và công việc tương lai. Với cách tiếp cận này, AI không còn là kỹ năng của tương lai, mà còn là năng lực của hiện tại, góp phần làm mới hệ sinh thái giáo dục đại học và thúc đẩy một xã hội học tập hiện đại, bao trùm”.

Kỳ vọng việc phổ cập AI sẽ giúp Việt Nam phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao

Theo quan điểm của thầy Nguyễn Đình Đức, để triển khai hiệu quả việc đưa AI trở thành môn học bắt buộc, các trường đại học cần chuẩn bị kỹ lưỡng về chương trình, đội ngũ, hạ tầng và sự đồng hành từ doanh nghiệp – nhà nước.

Thứ nhất, phải xây dựng chương trình bài bản, chuẩn đầu ra rõ ràng. AI cần được thiết kế như một môn học nền tảng, liên ngành, tập trung vào các khái niệm cốt lõi như: học máy, học sâu, xử lý dữ liệu, thuật toán thông minh, đạo đức trong AI. Mỗi ngành học có thể có định hướng nội dung AI riêng biệt, ví dụ: AI trong kỹ thuật, AI trong kinh tế, AI trong y tế,… Ngoài ra, chuẩn đầu ra cần cụ thể, thiết thực, gắn với chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo, với yêu cầu thực tế của thị trường lao động và các tiêu chuẩn quốc tế.

Thứ hai, đội ngũ giảng viên và chuyên gia đủ mạnh. Để giảng dạy AI hiệu quả, giảng viên cần có kiến thức nền tảng tốt, kinh nghiệm nghiên cứu và khả năng ứng dụng thực tiễn. Cần tổ chức các chương trình đào tạo lại, bồi dưỡng nâng cao, mời chuyên gia từ doanh nghiệp, viện nghiên cứu và kết nối với giảng viên quốc tế.

Thứ ba, về hạ tầng công nghệ và tài nguyên học liệu. AI đòi hỏi hạ tầng tính toán mạnh, phần mềm chuyên dụng, phòng lab dữ liệu – tính toán. Do đó, cần có nguồn học liệu mở, cập nhật, cùng với các bài giảng số, mô hình AI mẫu và nền tảng thực hành để sinh viên tự học.

Thứ tư, về kết nối với thực tiễn và doanh nghiệp. Chương trình nên gắn với các dự án thực tế, khuyến khích sinh viên ứng dụng AI vào các vấn đề trong doanh nghiệp, xã hội. Đồng thời, các trường có thể mời doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình, đánh giá sinh viên, tài trợ nghiên cứu và tuyển dụng trực tiếp.

Thầy Đức cũng kỳ vọng rằng, việc đào tạo AI một cách phổ cập và bài bản trong đại học sẽ không chỉ thay đổi chất lượng giáo dục, mà còn thay đổi cục diện phát triển nguồn nhân lực Việt Nam trong kỷ nguyên mới, từ thụ động sang chủ động, từ gia công sang sáng tạo, từ tiêu dùng sang dẫn dắt công nghệ.

“Việc phổ cập AI trong giáo dục vừa là thể hiện tầm nhìn, cũng là cơ hội mang tính chiến lược quốc gia. Do đó, chúng ta cần hành động sớm, kiên trì và nhất quán để không bỏ lỡ thời điểm vàng trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư”, thầy Đức nhấn mạnh.

thumb-vnu.jpg
Ảnh minh họa: Website Đại học Quốc gia Hà Nội

Trong khi đó, thầy Nguyễn Anh Tuấn cho rằng, việc các trường đại học đồng loạt chú trọng đào tạo về trí tuệ nhân tạo (AI), đặc biệt là đưa AI trở thành môn học bắt buộc, là một tín hiệu rất tích cực và đáng kỳ vọng cho sự phát triển của hệ thống giáo dục đại học Việt Nam và cả nền kinh tế quốc gia.

Trước hết, điều này sẽ giúp hình thành một thế hệ sinh viên có kiến thức nền tảng về AI. Có thể không phải ai cũng là kỹ sư trí tuệ nhân tạo, nhưng mỗi sinh viên ra trường đều có thể hiểu, sử dụng, hợp tác và ra quyết định trong môi trường có AI. Đây là năng lực nền tảng trong bối cảnh số hóa toàn diện đang diễn ra.

Cùng với đó, AI sẽ không còn là “sân chơi riêng” của một số ít chuyên gia công nghệ, mà trở thành kiến thức, kỹ năng chung cho mọi ngành nghề: từ bác sĩ sử dụng AI trong chẩn đoán hình ảnh, giáo viên dùng AI để cá nhân hóa việc dạy học, đến nhà báo, luật sư, nhà quản trị ra quyết định dựa trên dữ liệu. Đây chính là nền tảng để Việt Nam hình thành nền kinh tế số và kinh tế trí thức. Ngoài ra, nếu AI trở thành một phần trong tư duy của sinh viên, sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường lao động trong khi các công việc ngày càng đòi hỏi người làm “biết cộng tác với các công cụ AI”. Vì vậy, người lao động không chỉ cần chuyên môn, mà còn phải có tư duy số, đạo đức số, và năng lực tương tác thông minh với công nghệ.

Về dài hạn, việc đồng loạt đào tạo AI cũng là cơ hội để thu hẹp khoảng cách số giữa các nhóm ngành, các khu vực đào tạo, và giữa Việt Nam với thế giới. Nếu chúng ta triển khai bài bản và sớm, đây không chỉ là cuộc “chạy đua công nghệ” mà là một “cuộc chuyển đổi năng lực” ở cấp quốc gia.

“Tôi kỳ vọng rằng việc phổ cập giáo dục AI trong các trường đại học sẽ không chỉ tạo ra những người lao động biết sử dụng công nghệ, mà là thế hệ công dân số tự tin, trách nhiệm và sáng tạo, đủ khả năng đưa Việt Nam bước vào nền kinh tế tri thức một cách chủ động và có bản sắc riêng”, thầy Tuấn bày tỏ.

Tài liệu tham khảo:

[1] https://www.vnu.edu.vn/ttsk/?C2090/N36835/dHQGHN-dua-hoc-phan-cong-nghe-so-va-tri-tue-nhan-tao-vao-giang-day-tu-nam-nhat.htm

Phát huy hiệu quả Quỹ phát triển khoa học, công nghệ trong doanh nghiệp

“Phát huy hiệu quả Quỹ phát triển KH&CN trong doanh nghiệp là một trong những chìa khóa để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong khu vực sản xuất – nơi giữ vai trò là động lực tăng trưởng chính của nền kinh tế. Vì vậy, Luật sửa đổi lần này cần đi theo hướng linh hoạt hóa phạm vi sử dụng quỹ, giảm thủ tục, tăng khuyến khích,… và tạo cơ chế quản lý thân thiện, minh bạch hơn”, GS.TSKH Nguyễn Đình Đức nhấn mạnh.

PetroTimes đã có cuộc trao đổi với GS.TSKH Nguyễn Đình Đức – nguyên Chủ tịch Hội đồng Trường Đại học Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội) để hiểu rõ hơn những bất cập trong thực tiễn sử dụng Quỹ phát triển khoa học và công nghệ (KH&CN) tại doanh nghiệp hiện nay. Từ góc nhìn thực tiễn và hoạch định chính sách, GS.TSKH Nguyễn Đình Đức cho rằng, dự thảo Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo cần được hoàn thiện theo hướng linh hoạt, thân thiện hơn với doanh nghiệp, thúc đẩy liên kết với viện – trường và tạo động lực khai phóng nguồn lực xã hội cho đổi mới sáng tạo.

PV: Ông đánh giá như thế nào về hiệu quả thực tiễn của các Quỹ phát triển KH&CN tại doanh nghiệp trong thời gian qua? Những vướng mắc phổ biến là gì và cần tháo gỡ ra sao trong lần sửa đổi luật này?

GS.TSKH Nguyễn Đình Đức: Việc thành lập Quỹ phát triển KH&CN tại doanh nghiệp theo Nghị định 95/2014/NĐ-CP là một chủ trương đúng đắn, thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc khuyến khích doanh nghiệp chủ động đầu tư cho nghiên cứu và đổi mới sáng tạo – yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, trên thực tế, hiệu quả triển khai các Quỹ KH&CN tại doanh nghiệp còn khá hạn chế.

Một mặt, tỷ lệ doanh nghiệp thực sự sử dụng Quỹ này để đầu tư cho nghiên cứu hay đổi mới công nghệ vẫn rất thấp. Mặc dù mỗi năm các doanh nghiệp đã trích lập hàng nghìn tỷ đồng vào quỹ theo quy định, nhưng chỉ một phần nhỏ trong số đó được đưa vào sử dụng đúng mục tiêu. Không ít doanh nghiệp để quỹ “đóng băng” trong tài khoản hoặc xin hoàn nhập sau 5 năm do không có phương án khả thi. Mặt khác, tác động thực sự của quỹ đến năng lực đổi mới công nghệ, phát triển sản phẩm hay nâng cao giá trị chuỗi sản xuất của doanh nghiệp – nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn còn rất mờ nhạt.

Theo tôi, để Quỹ phát triển KH&CN thực sự phát huy vai trò là động lực cho đổi mới sáng tạo trong khu vực sản xuất, trong lần sửa đổi luật này cần tập trung tháo gỡ một số rào cản chính:

Thứ nhất, cần linh hoạt hóa các quy định liên quan đến việc sử dụng quỹ. Hiện các thủ tục còn quá phức tạp, nặng về hành chính, giống như quy trình của viện nghiên cứu, không phù hợp với môi trường vận hành linh hoạt của doanh nghiệp. Phạm vi sử dụng quỹ cũng cần được mở rộng, cho phép chi cho nhiều hoạt động thiết thực hơn như thuê chuyên gia, mua phần mềm, chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực hay thử nghiệm sản phẩm… thay vì chỉ giới hạn trong các đề tài nghiên cứu, phát triển (R&D) truyền thống.

GS.TSKH Nguyễn Đình Đức – nguyên Chủ tịch Hội đồng Trường Đại học Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội).

Thứ hai, cần tăng cường cơ chế phối hợp giữa Nhà nước, viện – trường và doanh nghiệp. Việc doanh nghiệp “tự làm” R&D trong điều kiện thiếu nền tảng nghiên cứu cơ bản và không kết nối với các đơn vị khoa học là nguyên nhân khiến hiệu quả thấp. Vì vậy, nên thiết kế cơ chế “đồng tài trợ, đồng nghiên cứu”, ví dụ như quỹ matching fund, hay hỗ trợ kỹ thuật, chuyên gia từ Nhà nước.

Thứ ba, cần tháo gỡ tâm lý e ngại từ phía doanh nghiệp trong việc sử dụng quỹ do lo ngại rủi ro về thuế hoặc hậu kiểm. Luật nên quy định rõ ràng, đơn giản và thân thiện hơn, đồng thời chuyển từ tiền kiểm sang hậu kiểm, với cơ chế giám sát minh bạch nhưng hỗ trợ thay vì gây áp lực.

Cuối cùng, cần có chính sách khuyến khích mạnh mẽ và thực chất hơn. Doanh nghiệp chỉ đầu tư cho KH&CN khi thấy rõ lợi ích. Luật nên bổ sung thêm ưu đãi thuế vượt trội, hỗ trợ tài chính, và các chương trình “đặt hàng công nghệ” từ phía Nhà nước để tạo đầu ra cho sản phẩm nghiên cứu, nhất là trong bối cảnh thị trường công nghệ trong nước còn non trẻ.

PV: Theo ông, việc bổ sung cơ chế giao nhiệm vụ KH&CN trực tiếp trong dự thảo Luật có phù hợp với xu hướng thúc đẩy đổi mới sáng tạo tại doanh nghiệp hiện nay không? Đồng thời, ông đánh giá như thế nào về đề xuất bổ sung quy định này?

GS.TSKH Nguyễn Đình Đức: Tôi cho rằng việc bổ sung cơ chế giao nhiệm vụ KH&CN trực tiếp là một chủ trương đúng đắn, phù hợp với thông lệ quốc tế và xu hướng phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo hiện nay, trong đó doanh nghiệp giữ vai trò trung tâm. Trong bối cảnh chuyển đổi số và cạnh tranh công nghệ toàn cầu ngày càng gay gắt, cơ hội đổi mới sáng tạo diễn ra rất nhanh và không thể chờ đợi quy trình thủ tục hành chính phức tạp. Doanh nghiệp, nhất là những đơn vị có tiềm lực, cần cơ chế linh hoạt để triển khai kịp thời các sáng kiến, giải pháp, sản phẩm mới – điều mà các thủ tục đấu thầu hoặc xét duyệt truyền thống thường không đáp ứng được.

Cơ chế giao nhiệm vụ trực tiếp cũng cho phép lựa chọn đúng đơn vị có năng lực, kinh nghiệm phù hợp với tính chất cụ thể của đề tài hoặc dự án. Đặc biệt, đối với các nhiệm vụ có tính cấp thiết cao, yêu cầu công nghệ nhanh, hướng đến thương mại hóa sớm, thì đây là phương thức hiệu quả, tăng tính chủ động, giảm độ trễ trong tổ chức thực hiện.

Riêng với đề xuất cho phép giao nhiệm vụ trực tiếp đối với các tập đoàn kinh tế nhà nước sử dụng Quỹ phát triển KH&CN, tôi hoàn toàn ủng hộ. Cơ chế này có thể tháo gỡ nhiều vướng mắc thực tiễn hiện nay, cụ thể:

Thứ nhất, tránh để vuột mất các thời cơ đầu tư công nghệ quan trọng, nhất là trong những lĩnh vực đang thay đổi nhanh như trí tuệ nhân tạo (AI), bán dẫn, vật liệu mới, năng lượng tái tạo, pin thế hệ mới… Nếu không có cơ chế linh hoạt, doanh nghiệp trong nước rất khó đuổi kịp xu hướng toàn cầu.

Thứ hai, giúp gỡ “nút thắt” thủ tục và tăng hiệu quả sử dụng Quỹ. Thực tế cho thấy nhiều tập đoàn nhà nước đã trích lập hàng nghìn tỷ đồng vào Quỹ phát triển KH&CN, nhưng do vướng thủ tục nên không thể giải ngân, dù nhu cầu nghiên cứu – phát triển rất lớn.

Thứ ba, cơ chế này sẽ phát huy vai trò dẫn dắt, lan tỏa công nghệ của các tập đoàn lớn – những đơn vị có lợi thế về tài chính, thị trường, nhân lực và cơ sở hạ tầng. Nếu được trao quyền chủ động, họ có thể đi đầu trong nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao công nghệ, từ đó lan tỏa hiệu quả tới toàn hệ sinh thái doanh nghiệp.

Tuy nhiên, để cơ chế giao nhiệm vụ trực tiếp thực sự hiệu quả và không bị lạm dụng, cần thiết kế những ràng buộc cụ thể, minh bạch: Xác định rõ mục tiêu, đầu ra và cam kết ứng dụng kết quả; Có hội đồng khoa học độc lập thẩm định tính cấp thiết, lộ trình thực hiện; Áp dụng cơ chế hậu kiểm thay vì tiền kiểm, giảm thiểu thủ tục nhưng vẫn đảm bảo giám sát hiệu quả; Ưu tiên các nhiệm vụ có tiềm năng thương mại hóa, giải quyết các bài toán thực tiễn của ngành/lĩnh vực.

Nghị quyết số 57 đã xác định đầu tư cho khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo là giải pháp then chốt để phát triển nhanh, bền vững và tự chủ. Muốn thực hiện thành công Nghị quyết này, chúng ta cần một hệ thống chính sách tài chính thực sự phù hợp, đủ mở và đủ hấp dẫn.

PV: Dự thảo Luật quy định tỷ lệ trích tối đa 5% thu nhập tính thuế để lập Quỹ phát triển KH&CN. Theo ông, mức trần này có còn phù hợp với các doanh nghiệp lớn có nhu cầu đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển không? Có ý kiến đề xuất nâng tỷ lệ trích lập Quỹ phát triển KH&CN đối với những doanh nghiệp có năng lực tài chính tốt để nâng cao hiệu quả nghiên cứu. Ông đánh giá đề xuất này ra sao và nên điều chỉnh theo hướng nào cho phù hợp?

GS.TSKH Nguyễn Đình Đức: Theo tôi, mức trần 5% thu nhập tính thuế để trích lập Quỹ phát triển KH&CN hiện nay nhìn chung vẫn phù hợp với đa số doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Tuy nhiên, với các tập đoàn kinh tế lớn, doanh nghiệp công nghệ cao có năng lực tài chính mạnh và định hướng đầu tư bài bản vào nghiên cứu – phát triển (R&D), thì mức trần này đã bắt đầu bộc lộ những hạn chế nhất định.

Trong bối cảnh chuyển đổi số và cạnh tranh công nghệ toàn cầu ngày càng khốc liệt, nhiều doanh nghiệp lớn có nhu cầu đầu tư hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm vào hoạt động R&D – không chỉ để cải tiến công nghệ hiện có mà còn phát triển các sản phẩm công nghệ lõi, xây dựng hạ tầng nghiên cứu chuyên sâu, thúc đẩy sáng tạo mang tính đột phá. Mức trần 5% rõ ràng không còn đủ dư địa để nuôi dưỡng các chương trình mang tầm chiến lược như vậy. Đối với các doanh nghiệp đóng vai trò dẫn dắt thị trường, mức trần hiện hành thậm chí có thể trở thành rào cản cho việc chủ động đầu tư cho tương lai.

Vì vậy, tôi hoàn toàn ủng hộ đề xuất nâng tỷ lệ trích lập Quỹ phát triển KH&CN đối với những doanh nghiệp có năng lực tài chính tốt. Việc này sẽ tạo động lực, cũng như mở rộng quyền chủ động cho doanh nghiệp trong việc phân bổ nguồn lực cho đổi mới sáng tạo – vốn là yếu tố sống còn của các lĩnh vực như công nghệ cao, sản xuất thông minh, y tế, năng lượng mới, quốc phòng…

Tuy nhiên, chính sách cũng cần được thiết kế linh hoạt, theo hướng phân tầng phù hợp với quy mô và năng lực của từng nhóm doanh nghiệp. Ví dụ, vẫn có thể giữ nguyên mức 5% đối với doanh nghiệp thông thường, trong khi cho phép các doanh nghiệp KH&CN, doanh nghiệp có chứng nhận R&D hoặc có liên kết với viện – trường, các startup công nghệ… được trích lập ở mức cao hơn, có thể đến 10%, hoặc vượt trần trong một số trường hợp đặc biệt được phê duyệt.

Trên cơ sở đó, tôi cho rằng dự thảo Luật nên mở cơ chế “tùy chọn nâng trần”. Theo đó, 5% được coi là mức nền tối thiểu được khấu trừ thuế trực tiếp, còn các doanh nghiệp muốn trích lập cao hơn thì cần công khai kế hoạch R&D rõ ràng, thực hiện hậu kiểm minh bạch dựa trên kết quả đầu ra như sản phẩm mới, bằng sáng chế, thương mại hóa công nghệ hay hiệu quả lan tỏa.

Điểm quan trọng là chuyển từ tư duy “tiền kiểm” rườm rà sang “hậu kiểm thông minh”, tức là đánh giá hiệu quả đầu tư không phải bằng việc rà soát hồ sơ, thủ tục, mà bằng những kết quả cụ thể, có khả năng tạo giá trị thực tế cho nền kinh tế.

Đổi mới sáng tạo là yếu tố cốt lõi để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Nếu muốn khơi thông tiềm lực này từ khối doanh nghiệp, chúng ta phải có cơ chế tài chính đủ linh hoạt, đủ mở và đủ hấp dẫn. Mức trần 5% nên được coi là nền tảng, chứ không phải giới hạn cứng. Việc cho phép doanh nghiệp có năng lực tài chính và chiến lược R&D rõ ràng được trích lập cao hơn sẽ không chỉ giải phóng nguồn lực cho đầu tư công nghệ, mà còn góp phần hình thành một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mạnh, làm nền tảng cho một nền kinh tế tự chủ và bền vững trong tương lai.

PV: Liệu có cần thiết xây dựng cơ chế khuyến khích linh hoạt hơn cho việc sử dụng Quỹ phát triển KH&CN như ưu đãi thuế, công nhận chi phí hợp lệ… để tăng tính hấp dẫn? Chính sách để thu hút, giữ chân và tạo động lực cho nhà khoa học… ?

GS.TSKH Nguyễn Đình Đức: Theo tôi, việc xây dựng cơ chế khuyến khích linh hoạt hơn cho việc sử dụng Quỹ phát triển KH&CN tại doanh nghiệp, đặc biệt là trong các tập đoàn nhà nước, không chỉ cần thiết mà thậm chí đã trở thành một yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh hiện nay.

Thực tế cho thấy, dù nhiều doanh nghiệp đã thực hiện trích lập Quỹ KH&CN với quy mô lớn, nhưng tỷ lệ giải ngân và hiệu quả sử dụng lại rất thấp. Một trong những nguyên nhân cốt lõi chính là sự thiếu vắng các cơ chế khuyến khích thực sự linh hoạt, hấp dẫn và phù hợp với thực tiễn đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp.

Cần nhìn nhận rằng, bản chất của Quỹ phát triển KH&CN là nguồn lực tài chính được doanh nghiệp dành riêng cho hoạt động nghiên cứu, phát triển và đổi mới sáng tạo. Nếu quỹ này bị bó buộc bởi quá nhiều thủ tục, quy định cứng nhắc, thì rất khó để doanh nghiệp sử dụng một cách hiệu quả. Ngược lại, nếu có cơ chế linh hoạt, phù hợp, đây sẽ là công cụ rất hữu hiệu để doanh nghiệp đầu tư chiều sâu vào công nghệ, đồng thời tạo động lực cho đội ngũ nhà khoa học, kỹ sư và các nhóm nghiên cứu – lực lượng then chốt của nền kinh tế tri thức.

Về đề xuất miễn hoặc giảm 50% thuế thu nhập cá nhân đối với các khoản thu nhập của nhà khoa học từ Quỹ phát triển KH&CN do tập đoàn nhà nước tài trợ, tôi hoàn toàn ủng hộ. Đây là một bước đi vừa thiết thực, vừa có tính chiến lược và nhân văn.

Có ba lý do chính cho đề xuất này: Thứ nhất, đây là một biện pháp khuyến khích tài năng rất thiết thực. Việc miễn hoặc giảm thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập từ hoạt động nghiên cứu không chỉ mang lại lợi ích tài chính, mà còn là một sự ghi nhận, tôn vinh trí tuệ và đóng góp của các nhà khoa học – điều mà nhiều quốc gia phát triển đã áp dụng rộng rãi.

Thứ hai, chính sách ưu đãi thuế sẽ góp phần giải quyết bài toán “chảy máu chất xám”. Trong thực tế, nhiều chuyên gia giỏi lựa chọn làm việc tại các tổ chức nước ngoài hoặc khu vực tư nhân quốc tế vì chế độ đãi ngộ tốt hơn. Nếu các tập đoàn nhà nước có chính sách ưu đãi thuế hấp dẫn, đặc biệt từ nguồn Quỹ phát triển KH&CN, thì hoàn toàn có thể thu hút và giữ chân đội ngũ chuyên gia hàng đầu, thậm chí mời gọi Việt kiều hoặc chuyên gia quốc tế tham gia các chương trình nghiên cứu trọng điểm trong nước.

Thứ ba, chính sách này góp phần hài hòa lợi ích giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người làm khoa học. Thực chất, các khoản chi trả từ Quỹ KH&CN đều được trích lập hợp pháp từ lợi nhuận của doanh nghiệp, nên việc miễn hoặc giảm thuế thu nhập cá nhân cho các nhà khoa học không gây ra thất thu lớn cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, hiệu quả lâu dài là vô cùng lớn, từ việc tăng năng suất lao động, gia tăng năng lực công nghệ đến nâng cao khả năng cạnh tranh quốc gia.

Tôi cũng cho rằng, cần cân nhắc thêm việc mở rộng các ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp cho những doanh nghiệp sử dụng hiệu quả Quỹ phát triển KH&CN. Đây sẽ là một công cụ chính sách vừa hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới, vừa giúp Nhà nước định hướng nguồn lực đầu tư vào những lĩnh vực công nghệ ưu tiên.

Nghị quyết số 57 đã xác định đầu tư cho KH&CN là giải pháp then chốt để phát triển nhanh, bền vững và tự chủ. Muốn thực hiện thành công nghị quyết này, chúng ta cần một hệ thống chính sách tài chính thực sự phù hợp, đủ mở và đủ hấp dẫn. Việc miễn hoặc giảm 50% thuế thu nhập cá nhân đối với nhà khoa học từ nguồn Quỹ phát triển KH&CN của doanh nghiệp, đặc biệt là các tập đoàn nhà nước, là một bước đi rất cần thiết – không chỉ thể hiện sự tôn trọng trí tuệ, mà còn là đầu tư đúng đắn cho tương lai.

PV: Xin cảm ơn ông!

Đình Khương