Các trường đại học cần chú trọng công bố quốc tế, xếp hạng và tạo ra các sản phẩm khoa học – công nghệ có giá trị thực tiễn, góp phần giải quyết các thách thức khu vực như năng lượng, môi trường, đô thị thông minh.
Trao đổi với phóng viên Báo Nhà báo và Công luận, GS.TSKH Nguyễn Đình Đức, Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội đã chỉ ra 4 hướng đột phá then chốt để đạt mục tiêu các cơ sở giáo dục đại học thành trung tâm khoa học – công nghệ tầm khu vực, trở thành đối tác ngang hàng trong chuỗi tri thức toàn cầu.

+Văn kiện xác định giáo dục là quốc sách hàng đầu, nhưng chất lượng và điều kiện học tập giữa các vùng miền vẫn chênh lệch sâu sắc. Theo Giáo sư, đâu là “điểm nghẽn” cần tháo gỡ để không ai bị bỏ lại phía sau?
– Nghị quyết 71/NQ-TW xác định giáo dục là nền tảng giáo dục đào tạo không chỉ là quốc sách quan trọng hàng đầu, mà còn là nhân tố quyết định tương lai, vận mệnh của dân tộc. Những năm qua, ngành giáo dục và đào tạo của chúng ta đã đạt được nhiều thành tựu rất quan trọng.
Tuy nhiên, thực tế hiện nay cho thấy sự chênh lệch về chất lượng và điều kiện học tập giữa các vùng, đặc biệt là giữa thành thị và nông thôn, miền núi, vùng sâu, vùng xa, vẫn còn rất lớn. Theo tôi, có ba “điểm nghẽn” chủ yếu cần được tháo gỡ.
Thứ nhất, hạ tầng giáo dục chưa đồng đều: nhiều địa phương còn thiếu trường lớp đạt chuẩn, cơ sở vật chất xuống cấp, thiết bị dạy học lạc hậu, và điều kiện tiếp cận công nghệ thông tin còn hạn chế.
Thứ hai, nguồn nhân lực giáo viên phân bố không cân đối: giáo viên giỏi, giàu kinh nghiệm chủ yếu tập trung ở các đô thị lớn, trong khi vùng khó khăn thiếu giáo viên cả về số lượng và chất lượng, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ hội học tập của học sinh.
Thứ ba, chính sách đầu tư và cơ chế hỗ trợ còn manh mún: chúng ta chưa có chiến lược tổng thể và bền vững để bảo đảm mọi học sinh, dù ở bất kỳ nơi nào, đều được tiếp cận giáo dục có chất lượng tương đương.
Vì vậy, cần đột phá về đầu tư hạ tầng số và đào tạo giáo viên, tăng cường ứng dụng công nghệ và mô hình giáo dục linh hoạt (ví dụ: lớp học kết nối, học liệu mở, nền tảng trực tuyến dùng chung), đồng thời xây dựng chính sách thu hút, đãi ngộ giáo viên về vùng khó khăn. Khi đó, giáo dục thực sự mới trở thành “quốc sách hàng đầu” và nhanh chóng thu hẹp chênh lệch về chất lượng giáo dục giữa các vùng miền.
+ Mục tiêu đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai, phát triển năng lực số ngay từ phổ thông đặt ra rất cao. Nếu thiếu giáo viên đạt chuẩn và hạ tầng đồng bộ, Việt Nam nên ưu tiên thực hiện theo lộ trình nào để tránh hình thức, thưa giáo sư?
– Đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai và phát triển năng lực số ngay từ phổ thông là một định hướng đúng đắn, thể hiện tầm nhìn chiến lược của Việt Nam trong hội nhập quốc tế và chuyển đổi số quốc gia. Tuy nhiên, để tránh tình trạng triển khai hình thức, chúng ta cần thực hiện theo lộ trình hợp lý, có trọng tâm, trọng điểm và gắn với thực tế năng lực từng vùng.

Theo tôi, lộ trình nên tập trung vào 3 giai đoạn chính:
Thứ nhất, xây dựng nền tảng hạ tầng và chuẩn năng lực giáo viên tiếng Anh trong các trường phổ thông và cả ở bậc đại học. Giáo dục đại học phải đi đầu và tiên phong, đồng thời trước khi mở rộng đại trà, cần đầu tư đồng bộ vào hệ thống hạ tầng số ở các trường phổ thông, đặc biệt ở vùng nông thôn, miền núi; đồng thời tập trung bồi dưỡng giáo viên tiếng Anh và tin học đạt chuẩn quốc tế, ưu tiên hình thức đào tạo trực tuyến kết hợp và đặc biệt là ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giảng dạy, kiểm tra đánh giá để tiết kiệm chi phí và mở rộng tiếp cận.
Thứ hai, thí điểm và nhân rộng có chọn lọc. Nên triển khai thí điểm tại các đô thị lớn và một số tỉnh đại diện cho từng vùng miền để đánh giá hiệu quả, sau đó rút kinh nghiệm và nhân rộng, thay vì triển khai ồ ạt.
Thứ ba, phát triển hệ sinh thái học tập số và học liệu mở, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ mới và trí tuệ nhân tạo trọng dạy và học tiếng Anh. Cần xây dựng kho học liệu song ngữ, nền tảng dạy – học tiếng Anh và năng lực số dùng chung toàn quốc, để mọi học sinh, dù ở đâu, cũng có thể học cùng một nội dung chuẩn.
Quan trọng hơn cả là xem tiếng Anh, ngoại ngữ và năng lực số không phải là môn học riêng biệt, mà là công cụ để học các môn khác, để sống và làm việc trong môi trường toàn cầu hóa. Khi đó, việc học tiếng Anh và kỹ năng số mới thật sự đi vào chiều sâu và bền vững.
Việc đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ 2 trong hệ thống giáo dục ở Việt Nam là việc lớn, hệ trọng, lâu dài. Bộ giáo dục và Đào tạo nên thành lập Ban chỉ đạo để triển khai thực hiện.
+ Chính sách ưu đãi vượt trội dành cho đội ngũ nhà giáo và nhà khoa học tiếp tục được nhấn mạnh. Theo Giáo sư, cơ chế nào phải thay đổi đầu tiên để lời hứa “trọng dụng nhân tài” không dừng lại ở văn bản?
– Đúng như nhiều văn kiện của Đảng và Nhà nước đã khẳng định, “trọng dụng nhân tài” và “đãi ngộ người thầy” là nền tảng của phát triển bền vững quốc gia. Gần đây, sau Nghị Quyết 57/NQ-TW, Nhà nước đã có nhiều chính sách cụ thể như Nghị định số 179/2024/NĐ-CP ngày 31/12/2024 của Chính phủ, Luật KHCN & ĐMST mới được Quốc hội ban hành năm 2025 và gần đây nhất là Quyết định số 983/QĐ-BNV phê duyệt lĩnh vực và vị trí việc làm ưu tiên thu hút, trọng dụng người có tài năng của Bộ Nội vụ giai đoạn 2025 – 2030.

Tuy nhiên, để những chủ trương ấy không chỉ dừng lại ở khẩu hiệu hay văn bản, điều quan trọng nhất là phải thay đổi cơ chế thực thi – đặc biệt là cơ chế sử dụng, đánh giá và đãi ngộ đội ngũ trí thức.
Theo tôi, có 3 thay đổi căn bản cần được ưu tiên:
Thứ nhất, đổi mới cơ chế tuyển chọn và sử dụng nhân tài: Cần tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh, minh bạch, coi năng lực và hiệu quả công việc là tiêu chí cốt lõi, thay vì dựa vào thâm niên hay hành chính. Nhân tài phải được giao nhiệm vụ lớn, có quyền tự chủ tương xứng và được đánh giá bằng sản phẩm đầu ra cụ thể.
Thứ hai, cải cách chính sách đãi ngộ theo hướng gắn thu nhập với giá trị sáng tạo và đóng góp thực tế. Người giỏi phải được hưởng lương, thưởng, điều kiện làm việc và cơ hội phát triển tương xứng – không thể để “người tài sống bằng đam mê, người bình thường sống bằng cơ chế”.
Thứ ba, xây dựng môi trường học thuật cởi mở, khuyến khích sáng tạo và trọng nhân cách. Nhà giáo và nhà khoa học cần được bảo vệ quyền tự do học thuật, được khuyến khích dấn thân nghiên cứu và đổi mới, thay vì bị trói buộc bởi thủ tục hành chính hay tâm lý “an toàn”.
Chỉ khi chuyển từ “tuyên bố trọng dụng” sang “trọng dụng, sử dụng nhân tài” bằng thể chế và cơ chế trọng dụng , đãi ngộ trên thực tế, thì mới phát huy hết tiềm năng của đội ngũ trí thức và mới thực sự trở thành động lực sáng tạo và là trụ cột của quốc gia.
+ Thưa Giáo sư, đổi mới quản trị, mở rộng quyền tự chủ đại học là yêu cầu trọng tâm. Nhưng tự chủ đi kèm trách nhiệm giải trình và kiểm định đầu ra nghiêm ngặt. Việt Nam cần mô hình giám sát nào để đảm bảo chất lượng thay vì “thả nổi”?
Tự chủ đại học là xu thế tất yếu của giáo dục hiện đại, vì chỉ khi các trường được trao quyền thực sự thì mới phát huy được sáng tạo, huy động được nguồn lực xã hội, và nâng cao chất lượng đào tạo, nghiên cứu. Tuy nhiên, tự chủ không có nghĩa là “tự do tuyệt đối”, mà phải đi đôi với trách nhiệm giải trình, minh bạch và kiểm định độc lập. Để tránh tình trạng “thả nổi”, Việt Nam cần xây dựng mô hình giám sát đa tầng, kết hợp giữa tự giám sát nội bộ, kiểm định độc lập bên ngoài, và giám sát xã hội.
Cụ thể: Thứ nhất, mỗi trường đại học phải thiết lập hệ thống quản trị nội bộ hiện đại, công khai các chỉ số về tài chính, nguồn lực, chất lượng đào tạo, NCKH, hợp tác quốc tế và việc làm của sinh viên sau tốt nghiệp. Khi đó, minh bạch chính là hình thức giám sát đầu tiên và hiệu quả nhất.

Thứ hai, cần củng cố và phát huy các trung tâm kiểm định chất lượng độc lập, phi hành chính hóa, có đủ năng lực, uy tín và quyền hạn thực tế để đánh giá khách quan mọi cơ sở giáo dục, kể cả đại học công lập. Kết quả kiểm định phải được công bố công khai và gắn với cơ chế phân bổ ngân sách, xếp hạng, và tuyển sinh.
Thứ ba, xây dựng cơ chế giám sát xã hội và phản biện học thuật, trong đó người học, nhà tuyển dụng, hiệp hội nghề nghiệp và giới khoa học đều có tiếng nói trong đánh giá chất lượng giáo dục đại học.
Khi quản trị dựa trên dữ liệu, minh bạch và trách nhiệm giải trình trở thành văn hóa, thì tự chủ không phải là “thả nổi”, mà là trao quyền để nâng cao chất lượng thật – đúng tinh thần mà Đảng và Nhà nước đã định hướng trong đổi mới giáo dục đại học.
+ Hội nhập quốc tế mạnh mẽ là xu hướng tất yếu, nhưng hiện Việt Nam thu hút chưa nhiều chuyên gia hàng đầu thế giới. Theo Giáo sư, đâu là chính sách đột phá để biến các cơ sở giáo dục đại học thành trung tâm khoa học – công nghệ tầm khu vực?
– Hội nhập quốc tế là xu hướng tất yếu và là thước đo năng lực của nền giáo dục hiện đại. Tuy nhiên, thực tế cho thấy Việt Nam vẫn chưa trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các nhà khoa học hàng đầu thế giới. Để biến các trường đại học thành trung tâm khoa học – công nghệ tầm khu vực, chúng ta cần những chính sách đột phá và thực chất, chứ không chỉ là lời mời hợp tác mang tính hình thức.
Theo tôi, có 4 hướng đột phá then chốt:
Thứ nhất, xây dựng môi trường học thuật và nghiên cứu quốc tế hóa thực sự.
Cần tạo điều kiện để các nhà khoa học quốc tế có thể tham gia giảng dạy, hướng dẫn nghiên cứu sinh, công bố chung và tiếp cận nguồn dữ liệu, phòng thí nghiệm của Việt Nam. Đồng thời kiến tạo, xây dựng những nhóm nghiên cứu mạnh có sự tham gia của các nhân tài, các chuyên gia đầu ngành với các đồng nghiệp và các nghiên cứu sinh. Tiếng Anh cần trở thành ngôn ngữ làm việc trong giảng dạy và nghiên cứu ở các chương trình tiên tiến.
Thứ hai, cải cách mạnh mẽ cơ chế tài chính và đầu tư nghiên cứu.
Thay vì chia nhỏ kinh phí, nên tập trung đầu tư hình thành các trung tâm xuất sắc (Center of Excellence) có quy mô, trang thiết bị hiện đại, và cơ chế hoạt động linh hoạt, thu hút được cả nhà khoa học Việt Nam ở nước ngoài và chuyên gia quốc tế.

Thứ ba, mở rộng quyền tự chủ trong hợp tác quốc tế và quản lý nhân sự.
Các trường cần được trao quyền quyết định trong việc ký kết hợp đồng, trả lương cạnh tranh, mời gọi giáo sư thỉnh giảng, hoặc đồng hướng dẫn tiến sĩ với đối tác quốc tế, không bị ràng buộc quá nhiều bởi thủ tục hành chính. Thu hút mọi nhân tài trên thế giới đến Việt Nam làm việc với cơ chế cởi mở và linh hoạt, “không để nhân tài nào bị bỏ sót, sáng kiến nào bị lãng quên”.
Thứ tư, xây dựng thương hiệu học thuật và uy tín quốc tế.
+ Trân trọng cảm ơn Giáo sư!



































